0

Out of 0 Ratings

Owner's of the Linksys Router EA6100 gave it a score of 0 out of 5. Here's how the scores stacked up:
  • Reliability

    0 out of 5
  • Durability

    0 out of 5
  • Maintenance

    0 out of 5
  • Performance

    0 out of 5
  • Ease of Use

    0 out of 5
of 434
 
10
Đặc tính kỹ thuật
Linksys EA-Series
10
10
Linksys EA6100
Tên kiểu Linksys EA6100
Mô tả Bộ định tuyến Wi-Fi thông minh
Linksys AC1200
Số kiểu EA6100
Tốc độ cổng thiết bị chuyển
mạch 10/100 Mbps (Ethernet Nhanh)
Tần số radio 2,4 và 5 GHz
Số ăng-ten 2 ăng-ten ngoài (không thể tháo rời)
Các nút Reset (Cài lại), Wi-Fi Protected Setup (Thiết
lập bảo mật WiFi)
Đèn LED Nguồn / Wi-Fi Protected Setup (đèn báo
hiệu), Internet, Ethernet (1-4)
UPnP Hỗ trợ
Tính năng bảo mật WEP, WPA, WPA2, RADIUS
Bit mã khoá bảo mật Mã hóa tối đa 128-bit
dành cho Thiết bị lưu trữ FAT, NTFS và HFS+
Môi trường
Kích thước 6,85” x 1,26” x 7,87”
(174 x 32 x 200 mm)
Trọng lượng thiết bị 10,51 oz (298 g)
Nguồn 12 V, 1,5A
Chứng chỉ FCC, IC, CE, Wi-Fi a/b/g/n, Windows 7,
Windows 8, DLNA
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% không ngưng tụ
LƯU Ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi
kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập Linksys.com/support.
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất
của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng
phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và
biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng mạng,
vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp
các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất lợi khác.
Đặc tính kỹ thuật